\

Biết kháng sinh gây hại nhưng người nuôi vẫn bất chấp?

Biết kháng sinh gây hại nhưng người nuôi vẫn bất chấp?

Chia sẻ nội dung:

Việc người nuôi tôm hiện nay vẫn bất chấp sử dụng kháng sinh mặc dù biết rõ tác hại đã trở thành vấn đề nhức nhối. Kháng sinh, dù mang lại hiệu quả tạm thời trong việc điều trị bệnh, nhưng hệ quả lâu dài lại vô cùng tiêu cực. Không chỉ gây nguy hiểm đến sức khỏe con người, tôm nhiễm kháng sinh còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn ngành nuôi tôm, khiến giá trị kinh tế giảm sút và cản trở sự phát triển bền vững. Tại sao người nuôi lại biết rõ những rủi ro nhưng vẫn tiếp tục hành vi này?

Kháng sinh: "Liều thuốc cứu cánh" trong ngắn hạn 

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lạm dụng kháng sinh trong nuôi tôm là vì người nuôi thường coi đây như một "cứu cánh" nhanh chóng khi tôm mắc bệnh. Tôm thường dễ mắc các bệnh vi khuẩn, vi rút do môi trường ao nuôi không đảm bảo hoặc sự quản lý kém hiệu quả.  

Khi tôm có dấu hiệu bệnh, việc sử dụng kháng sinh có thể mang lại kết quả ngay lập tức, giúp tôm vượt qua tình trạng ốm yếu mà không cần nhiều thời gian. Người nuôi vì thế tin rằng kháng sinh là giải pháp tối ưu, nhanh chóng khôi phục sức khỏe của đàn tôm, đảm bảo sản lượng thu hoạch. 

Tuy nhiên, cái giá phải trả cho sự "nhanh chóng" này không hề rẻ. Kháng sinh có thể tiêu diệt các vi khuẩn có lợi trong môi trường ao nuôi, gây mất cân bằng sinh thái và khiến tôm trở nên dễ nhiễm bệnh hơn trong tương lai. Thêm vào đó, việc lạm dụng kháng sinh trong thời gian dài sẽ dẫn đến hiện tượng kháng thuốc.  

Khi đó, kháng sinh sẽ mất đi hiệu quả, buộc người nuôi phải sử dụng liều lượng cao hơn hoặc tìm đến các loại kháng sinh mạnh hơn, dẫn đến vòng lặp nguy hiểm và khó kiểm soát. 

Tôm nhiễm kháng sinh: Mất giá và khó bán 

Một hệ quả khác của việc lạm dụng kháng sinh là tác động tiêu cực đến giá trị thương mại của tôm. Trong bối cảnh tiêu chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe, việc tôm chứa kháng sinh dư thừa sẽ làm giảm giá thành hoặc thậm chí không thể xuất khẩu.  

Các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu, và Nhật Bản đều có những quy định nghiêm ngặt về hàm lượng kháng sinh cho phép trong sản phẩm thủy sản. Nếu tôm nuôi vi phạm các tiêu chuẩn này, không chỉ lô hàng đó bị trả lại, mà còn ảnh hưởng đến danh tiếng của toàn bộ ngành tôm xuất khẩu. 

Người tiêu dùng hiện nay cũng ngày càng cảnh giác hơn với các sản phẩm không đảm bảo an toàn. Tôm nhiễm kháng sinh, dù có thể không gây hại ngay lập tức, nhưng việc tích tụ các chất độc hại trong cơ thể người tiêu thụ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài.  

Vì thế, khi thông tin về kháng sinh trong tôm bị phát hiện, người nuôi sẽ phải đối mặt với việc giảm giá mạnh hoặc không bán được sản phẩm, làm mất đi nguồn thu nhập quan trọng. 

 

 

Hệ lụy lâu dài đến môi trường và hệ sinh thái 

Không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, lạm dụng kháng sinh trong nuôi tôm còn gây hậu quả nghiêm trọng đến môi trường. Khi kháng sinh tồn dư trong nước ao, chúng không chỉ tiêu diệt vi khuẩn có hại mà còn ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi, dẫn đến sự suy thoái của hệ sinh thái ao nuôi. Sự mất cân bằng này không chỉ khiến môi trường nước kém ổn định, mà còn gây khó khăn trong việc quản lý ao nuôi lâu dài. 

Thêm vào đó, nước thải từ các ao nuôi chứa kháng sinh có thể lan ra các vùng nước lân cận, ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt và môi trường sinh thái tự nhiên. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản khác mà còn có thể gây ô nhiễm nguồn nước uống cho con người, đe dọa sức khỏe cộng đồng. 

Vì sao người nuôi vẫn bất chấp? 

Mặc dù các hậu quả của việc lạm dụng kháng sinh đã được cảnh báo rõ ràng, nhiều người nuôi tôm vẫn bất chấp sử dụng chúng. Một phần là do sự thiếu thông tin và hướng dẫn đúng đắn về các giải pháp thay thế. Trong nhiều trường hợp, người nuôi không được cung cấp đầy đủ kiến thức về các phương pháp quản lý sức khỏe tôm mà không cần dùng kháng sinh, như sử dụng vi sinh vật có lợi, cải thiện chất lượng nước, hoặc áp dụng các biện pháp phòng bệnh chủ động. 

Thêm vào đó, chi phí đầu tư ban đầu cho các phương pháp thay thế thường cao hơn so với việc sử dụng kháng sinh. Điều này khiến người nuôi tôm, đặc biệt là các hộ nuôi nhỏ lẻ, cảm thấy khó khăn trong việc chuyển đổi sang các biện pháp bền vững hơn. Họ chọn cách giải quyết tạm thời thay vì đầu tư lâu dài, không lường trước được những rủi ro tiềm ẩn. 

 

 

Giải pháp cho tương lai bền vững 

Để giảm thiểu tình trạng lạm dụng kháng sinh, ngành nuôi tôm cần có sự thay đổi toàn diện trong cách tiếp cận và quản lý. Đầu tiên, cần tăng cường công tác giáo dục, nâng cao nhận thức cho người nuôi về những hậu quả của kháng sinh và lợi ích của các biện pháp thay thế.  

Các cơ quan chức năng cần tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo để cung cấp thông tin chi tiết về cách áp dụng vi sinh vật có lợi, các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe tôm tự nhiên, và cách quản lý môi trường ao nuôi hiệu quả. 

Bên cạnh đó, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế để người nuôi tôm, đặc biệt là các hộ nuôi nhỏ, có thể tiếp cận được với các công nghệ và phương pháp nuôi bền vững. Hỗ trợ tài chính hoặc các gói vay ưu đãi có thể giúp người nuôi chuyển đổi dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng lẫn môi trường. 

Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi tôm dù mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng tiềm ẩn những hậu quả lâu dài rất nghiêm trọng. Người nuôi cần nhìn nhận rõ vấn đề, tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, tăng giá trị sản phẩm, và phát triển ngành nuôi tôm theo hướng thân thiện với môi trường. Chính quyền và các tổ chức cũng cần có những biện pháp hỗ trợ, giám sát chặt chẽ hơn để đảm bảo sự phát triển của ngành nuôi tôm không bị tổn hại bởi những hành vi sử dụng kháng sinh không kiểm soát. 


Mrs Thoa - Miền trung
SĐT: 0978 182 284
Mrs Huyền - Miền Nam
SĐT: 0905 252 284
Danh bạ website