\

Ngành nuôi bào ngư tại Việt Nam

Ngành nuôi bào ngư tại Việt Nam

Chia sẻ nội dung:

Ngành nuôi bào ngư tại Việt Nam

Trong nhóm thủy sản cao cấp của Việt Nam, bào ngư, đặc biệt là loài bào ngư chín lỗ (Haliotis diversicolor), luôn giữ một vị thế đặc biệt, bào ngư không chỉ là một món ăn bổ dưỡng với giá trị kinh tế khổng lồ mà còn là một vị thuốc quý. Việc phát triển các mô hình nuôi thương phẩm loài đặc sản này đang mở ra một hướng đi đầy tiềm năng nhưng cũng đòi hỏi một sự đầu tư bài bản và quy trình kỹ thuật cực kỳ nghiêm ngặt.

Các mô hình nuôi và sự đánh đổi kỹ thuật

Sự thành công của ngành nuôi bào ngư phụ thuộc vào việc lựa chọn mô hình phù hợp với điều kiện tự nhiên và năng lực đầu tư, với ba mô hình kỹ thuật chính đang được áp dụng, mỗi mô hình đều có sự đánh đổi riêng giữa mức độ kiểm soát, chi phí và rủi ro. 

Cụ thể, mô hình nuôi lồng trong bể xi măng là hình thức thâm canh, cho phép kiểm soát môi trường tối ưu thông qua hệ thống lọc tuần hoàn nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu rất cao. 

Trong khi đó, mô hình nuôi lồng treo ngoài biển lại tận dụng môi trường tự nhiên, giúp giảm chi phí vận hành nhờ dòng chảy, nhưng đi kèm với rủi ro cao hơn do phụ thuộc hoàn toàn vào sự biến đổi của thời tiết và chất lượng nước biển. 

Cuối cùng, mô hình nuôi thả trên bãi đá là hình thức quảng canh, gần với tự nhiên nhất, có chi phí đầu tư thấp nhất nhưng cũng khó quản lý nhất, với tỷ lệ sống phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên và nguy cơ thất thoát cao

 

Những quy trình cần lưu ý

Chất lượng con giống là yếu tố quyết định, cần lựa chọn giống có kích thước tối thiểu 8-10 mm, khỏe mạnh, lực bám mạnh và đã qua kiểm dịch. Môi trường nước phải được duy trì trong ngưỡng tối ưu (độ mặn 29-32‰, nhiệt độ 18-30°C, pH 7,5-8,5).

Thức ăn chính của bào ngư là các loại rong biển như rong mơ, rong câu. Chế độ cho ăn phải tuân thủ nguyên tắc "luôn có thức ăn dư thừa", với lượng thức ăn hàng ngày bằng khoảng 10-30% trọng lượng thân. Trong mùa rong biển phát triển mạnh, bào ngư có thể tự tìm kiếm thức ăn. Tuy nhiên, vào mùa rong tàn lụi (từ tháng 6 đến tháng 11), việc bổ sung rong nuôi trồng hoặc rong khô là bắt buộc. Thức ăn được cho ăn 2-3 ngày một lần, thường vào buổi chiều tối để phù hợp với tập tính kiếm ăn về đêm của bào ngư.

Quản lý trong nuôi bào ngư là một quy trình đòi hỏi sự tỉ mỉ. Lồng nuôi phải được kiểm tra hàng ngày để loại bỏ thức ăn thừa và các loài địch hại như cua, còng. Việc theo dõi chặt chẽ các yếu tố môi trường và hoạt động bắt mồi của bào ngư là cần thiết để có những điều chỉnh kịp thời.

Bài toán kinh tế: Sự kiên nhẫn và rủi ro

Bài toán kinh tế trong nuôi bào ngư là một cuộc đầu tư dài hạn và đầy kiên nhẫn. Sau một chu kỳ nuôi kéo dài từ 24 đến 30 tháng, bào ngư mới đạt kích cỡ thương phẩm (khoảng 40-50 con/kg). 

Một trong những thách thức lớn nhất của ngành này là tỷ lệ sống tương đối thấp, chỉ đạt khoảng 25-30%. Con số này cho thấy mức độ rủi ro cao và đòi hỏi người nuôi phải có kỹ thuật và kinh nghiệm dày dặn. Tuy nhiên, với giá trị thương phẩm rất cao, những mô hình thành công vẫn mang lại lợi nhuận hấp dẫn, xứng đáng với công sức và sự đầu tư bỏ ra.

 

Khẳng định giá trị từ sự kiên trì và kỹ thuật

Có thể thấy, nuôi bào ngư không phải là một mô hình dành cho những người tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn. Nó là một lĩnh vực sản xuất cao cấp, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về vốn, kiến thức kỹ thuật chuyên sâu và đặc biệt là sự kiên trì. Đây là một cuộc chơi mà ở đó, sự am hiểu về sinh thái, sự tỉ mỉ trong từng thao tác quản lý và khả năng chấp nhận rủi ro chính là những yếu tố quyết định sự thành công. Vượt qua được những thách thức này, ngành nuôi bào ngư chắc chắn sẽ trở thành một điểm sáng, khẳng định vị thế của ngành thủy sản công nghệ cao tại Việt Nam.

Mrs Thoa - Miền trung
SĐT: 0978 182 284
Mrs Huyền - Miền Nam
SĐT: 0905 252 284
Danh bạ website