
Chia sẻ nội dung:
Cá bớp, hay còn gọi là cá giò (Rachycentron canadum), đã và đang khẳng định vị thế là một trong những đối tượng nuôi biển chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam.
Với tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và giá trị kinh tế vượt trội, ngành nuôi cá bớp không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường nội địa mà còn hướng đến các thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, ngành này đòi hỏi một sự đầu tư bài bản về công nghệ và một quy trình quản lý kỹ thuật nghiêm ngặt.
Hiện trạng và các trung tâm nuôi lớn
Bắt đầu được chú ý từ những năm 2000 sau thành công trong việc sản xuất giống nhân tạo, ngành nuôi cá bớp đã phát triển mạnh mẽ tại các tỉnh ven biển. Khánh Hòa được xem là "thủ phủ" của ngành này, với các mô hình nuôi công nghiệp quy mô lớn, áp dụng công nghệ lồng HDPE kiểu Na Uy, cho sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm.
Bên cạnh đó, các tỉnh như Kiên Giang (Phú Quốc), Quảng Ninh, và Vũng Tàu cũng là những trung tâm nuôi quan trọng. Với giá bán thương phẩm dao động từ 150.000 đến 300.000 đồng/kg, cá bớp mang lại lợi nhuận kinh tế cao và ổn định cho người dân.
Nền tảng kỹ thuật và các mô hình nuôi hiệu quả
Sự thành công của ngành nuôi cá bớp được xây dựng trên nền tảng kỹ thuật ngày càng được hoàn thiện, với mô hình nuôi lồng bè trên biển là phổ biến nhất. Hai loại lồng chính được sử dụng. Lồng gỗ truyền thống có thể tích từ 30-180 m³, phù hợp với các vùng vịnh kín gió và quy mô hộ gia đình. Trong khi đó, lồng nhựa HDPE tròn, với thể tích từ 300 m³ trở lên, là giải pháp công nghệ cao, có khả năng chịu được sóng gió lớn, phù hợp cho các vùng biển hở và hướng đến sản xuất công nghiệp.
Quy trình vận hành kỹ thuật bắt đầu từ khâu chọn giống. Nguồn giống hiện đã được chủ động thông qua sản xuất nhân tạo, với cá giống được chọn có kích cỡ 10-12 cm, khỏe mạnh. Mật độ thả dao động từ 5-20 con/m³. Về dinh dưỡng, chế độ ăn của cá bớp là sự kết hợp giữa thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm cao (43-45%) và cá tạp tươi. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) đối với cá tạp là 8-10, trong khi với thức ăn công nghiệp chỉ là 1,5-1,8, cho thấy hiệu quả vượt trội của thức ăn viên. Sau chu kỳ nuôi từ 10-12 tháng, cá có thể đạt trọng lượng thương phẩm từ 4-10 .
Phân tích thị trường và bài toán kinh tế
Cá bớp là một sản phẩm được thị trường đánh giá rất cao. Tại thị trường nội địa, thịt cá ngọt, dai, ít xương và giàu dinh dưỡng, rất được ưa chuộng tại các nhà hàng và thành phố lớn.
Về xuất khẩu, đây là một mặt hàng chiến lược. Các doanh nghiệp lớn tại Khánh Hòa đã xuất khẩu đến 80% sản lượng của mình, với thị trường tiêu thụ chính hiện nay là Trung Quốc và một số nước ASEAN. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của cá bớp trên thị trường quốc tế.
Những thách thức và định hướng phát triển
Bên cạnh những thành công, ngành nuôi cá bớp vẫn đối mặt với những thách thức không nhỏ. Vấn đề lớn nhất là chất lượng con giống vẫn còn thiếu đồng đều do sự tồn tại của các cơ sở sản xuất tự phát. Thứ hai, sự phụ thuộc lớn vào nguồn thức ăn là cá tạp tươi không chỉ làm tăng chi phí mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường. Cuối cùng, dịch bệnh và sự biến động của thị trường vẫn là những rủi ro thường trực.
Để phát triển bền vững, ngành nuôi cá bớp cần tập trung vào các giải pháp đồng bộ. Hướng đi chiến lược là mở rộng các mô hình nuôi công nghiệp xa bờ, sử dụng lồng HDPE để giảm thiểu tác động môi trường. Việc tăng cường kiểm soát chất lượng con giống và chuyển dần sang sử dụng thức ăn công nghiệp để giảm FCR là yêu cầu cấp thiết. Đồng thời, việc xây dựng các chuỗi liên kết, đẩy mạnh xuất khẩu chính ngạch và tạo dựng thương hiệu cho cá bớp Việt Nam sẽ là chìa khóa để nâng cao giá trị.
Đi tìm vị thế của một ngành sản xuất chủ lực
Ngành nuôi cá bớp tại Việt Nam đã chứng tỏ mình là một lĩnh vực sản xuất có tiềm năng khổng lồ. Vượt qua được những thách thức về giống, thức ăn và thị trường, cá bớp chắc chắn sẽ tiếp tục là một trong những đối tượng nuôi biển chủ lực, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành thủy sản Việt Nam.