
Chia sẻ nội dung:
Trong bối cảnh thế giới đối diện đồng thời với áp lực an ninh lương thực và biến đổi khí hậu, nuôi trồng thủy sản ngày càng khẳng định vai trò trụ cột.
Báo cáo chiến lược của Ngân hàng Thế giới (WB) và WWF nhấn mạnh: ngành tôm sẽ là một trong những lĩnh vực đầu tư bền vững hàng đầu trong 25 năm tới. Nuôi tôm không chỉ đơn thuần là sản xuất, mà còn là một giải pháp chiến lược góp phần đảm bảo tương lai cho hành tinh.
Sứ mệnh toàn cầu của ngành tôm: Cung cấp protein với phát thải thấp
Dân số thế giới ngày càng tăng đặt ra thách thức lớn trong việc bảo đảm nguồn protein cho nhân loại. Trong khi các ngành chăn nuôi truyền thống vấp phải giới hạn về đất đai, nước và phát thải khí nhà kính cao, nuôi tôm lại sở hữu lợi thế khác biệt. So với các ngành sản xuất thực phẩm chủ lực, nuôi trồng thủy sản – trong đó có tôm, được đánh giá là một trong những nguồn cung cấp protein có phát thải thấp và tiềm năng bền vững cho tương lai.
Giá trị cốt lõi này không chỉ khẳng định vai trò chiến lược của ngành tôm mà còn mở ra tiềm năng lớn về kinh tế – xã hội. Theo báo cáo của World Bank và WWF, nuôi trồng thủy sản toàn cầu có thể tạo ra tới 22 triệu việc làm mới vào năm 2050 nếu được đầu tư đúng mức. Điều đó cho thấy sứ mệnh của ngành tôm trong thế kỷ 21 đã vượt ra khỏi lợi ích kinh tế, trở thành một trụ cột quan trọng trong bảo đảm an ninh lương thực và ứng phó với thách thức môi trường toàn cầu.
Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển ngành tôm
Ecuador hiện là quốc gia xuất khẩu tôm lớn nhất thế giới, nổi bật với mô hình nuôi mật độ vừa phải, quản lý hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) hiệu quả và phát triển mạnh các chuỗi sản xuất khép kín từ giống, nuôi đến chế biến. Mô hình này mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, nhưng cũng bộc lộ thách thức về môi trường, rủi ro từ biến đổi khí hậu và sự phụ thuộc lớn vào một số thị trường trọng điểm.
Ngược lại, Bangladesh lại phụ thuộc mạnh vào xuất khẩu tôm nhưng gặp khó do quy mô nhỏ lẻ, năng suất thấp, chất lượng giống chưa bảo đảm và khó tiếp cận vốn. Trong khi đó, Thái Lan nổi bật với thành tựu cải tiến di truyền, song vẫn phải đối diện những thách thức phổ biến của ngành như dịch bệnh và tác động của khí hậu.
Ba trụ cột phát triển bền vững ngành tôm
Trụ cột thứ nhất: đổi mới công nghệ.
Đây không chỉ dừng ở cải thiện di truyền con giống nhằm tăng trưởng nhanh và nâng cao sức kháng bệnh, mà còn mở rộng sang ứng dụng công nghệ quản lý thông minh. Các giải pháp này giúp tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi và đẩy mạnh tự động hóa sản xuất, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
Trụ cột thứ hai là quản lý môi trường có trách nhiệm.
Ngành tôm chỉ có thể bền vững khi phát triển gắn liền với bảo tồn hệ sinh thái. Điều này bao gồm việc bảo vệ rừng ngập mặn, sử dụng hiệu quả nguồn nước và đất, đồng thời khuyến khích áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Đây vừa là yêu cầu bắt buộc, vừa là yếu tố tạo dựng uy tín và giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Trụ cột thứ ba là chuẩn hóa và nâng cao quản trị chuỗi giá trị.
Từ con giống, thức ăn, quy trình nuôi đến chế biến và xuất khẩu, mỗi khâu cần sự kết nối và chuẩn mực chung. Việc nâng cao năng lực quản lý chuỗi giá trị không chỉ giúp kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc minh bạch mà còn mở ra cơ hội tiếp cận sâu hơn vào các thị trường cao cấp.
Ngành tôm đang được nhìn nhận như một lời giải bền vững cho những thách thức toàn cầu. Nhưng tương lai ấy không tự hình thành, mà phụ thuộc vào những quyết định hiện tại. Chỉ khi chuyển từ tư duy chạy theo sản lượng sang cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường, ngành tôm mới thực sự trở thành “mỏ vàng” bền vững.