
Chia sẻ nội dung:
Trong những năm gần đây, khi nuôi tôm thâm canh ngày càng đối diện với các vấn đề về dịch bệnh, chi phí thức ăn và áp lực môi trường, công nghệ Copefloc đã nổi lên như một giải pháp tiềm năng.
Copefloc và sự khác biệt so với Biofloc
Biofloc là mô hình dựa trên việc phát triển các hạt biofloc – tập hợp của vi khuẩn dị dưỡng, tảo, nấm men và các sinh vật phù du nhỏ, vừa giúp xử lý chất thải vừa cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho tôm. Ngược lại, Copefloc hướng tới việc tạo dựng một hệ sinh thái phức hợp hơn, trong đó quần thể giáp xác chân chèo (copepods) đóng vai trò trung tâm.
Copepods là nhóm sinh vật phù du động vật giàu protein, lipid và axit béo thiết yếu (HUFA), vốn được xem là thức ăn sống tự nhiên tối ưu cho ấu trùng và tôm giống. Trong hệ thống Copefloc, chúng không chỉ là nguồn dinh dưỡng mà còn góp phần kiểm soát tảo và vi khuẩn có hại, đồng thời thúc đẩy vòng tuần hoàn vật chất trong ao.
Sự khác biệt quan trọng nằm ở yêu cầu quản lý. Nếu Biofloc chủ yếu dựa vào kiểm soát tỷ lệ C:N (tỷ lệ Carbon/Nitơ trong ao nuôi) để duy trì quần thể vi khuẩn dị dưỡng, thì Copefloc cần điều chỉnh đồng thời nhiều yếu tố: ánh sáng để duy trì mật độ tảo phù hợp, pH và độ kiềm để đảm bảo ổn định sinh học, độ mặn thích hợp cho copepods phát triển, cùng với việc điều tiết dinh dưỡng đầu vào. Khi một trong những yếu tố này mất cân bằng, hệ thống dễ dàng chuyển hóa ngược lại thành Biofloc hoặc mất ổn định hoàn toàn.
Thách thức kỹ thuật và sinh học
Khó khăn lớn nhất của Copefloc là duy trì được quần thể copepods ở mật độ tối ưu. Đây là nhóm sinh vật nhạy cảm với sự biến động môi trường. Nếu pH dao động mạnh, độ mặn thay đổi đột ngột hoặc hàm lượng kiềm không đủ, số lượng copepods sẽ sụt giảm nhanh chóng, làm mất đi chức năng cốt lõi của hệ thống.
Mật độ tảo cũng là yếu tố sống còn. Copepods cần tảo và vi khuẩn làm nguồn thức ăn cơ bản. Nếu mật độ tảo quá thấp, copepods không thể duy trì quần thể; ngược lại, tảo phát triển quá mức có thể gây ra hiện tượng bùng phát tảo độc, tiêu hao oxy vào ban đêm và thậm chí tiết ra độc tố gây hại cho cả tôm và copepods. Việc kiểm soát ánh sáng, nguồn dinh dưỡng vô cơ (đặc biệt là nitơ và phốt pho) phải được tính toán kỹ lưỡng.
Một rủi ro khác ít được chú ý nhưng quan trọng là an toàn sinh học. Trong điều kiện tự nhiên, copepods có thể mang theo một số loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Nếu hệ thống không được thiết kế và quản lý chặt chẽ, chính copepods có thể trở thành vật trung gian truyền bệnh cho tôm. Do đó, Copefloc yêu cầu quy trình vận hành nghiêm ngặt hơn Biofloc, từ khâu chuẩn bị nước, kiểm soát mầm bệnh đến giám sát liên tục các chỉ số môi trường.
Tiềm năng bền vững và định hướng tương lai
Khi vận hành ổn định, Copefloc mang lại lợi ích vượt trội so với nhiều mô hình nuôi tôm hiện tại. Tôm được nuôi trong hệ sinh thái cân bằng, ít bị stress, khả năng miễn dịch tự nhiên tốt hơn, tăng trưởng đồng đều và có chất lượng thịt cao hơn. Quần thể copepods và biofloc kết hợp vừa xử lý chất hữu cơ, vừa tái tạo thành nguồn dinh dưỡng, nhờ đó giảm đáng kể chi phí thức ăn công nghiệp. Đặc biệt, hệ thống giảm thiểu nhu cầu sử dụng kháng sinh và hạn chế thải chất dinh dưỡng ra môi trường, góp phần phát triển nuôi tôm theo hướng bền vững và thân thiện sinh thái.
Tuy nhiên, Copefloc không phải là một giải pháp "thần kỳ" áp dụng cho mọi người nuôi. Nó đòi hỏi sự đầu tư về tri thức, trang thiết bị giám sát và cả thời gian làm quen với phương pháp vận hành. Trong tương lai, nếu được chuẩn hóa về quy trình kỹ thuật và có thêm các nghiên cứu hỗ trợ, Copefloc hoàn toàn có thể trở thành một hướng đi chiến lược giúp ngành tôm giảm phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp, nâng cao tính cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.