
Chia sẻ nội dung:
Bí mật về máu sam biển: Chất lỏng đắt tựa vàng ròng trong y học
Bí mật về máu sam biển: Chất lỏng đắt tựa vàng ròng trong y học
Sam biển sở hữu dòng máu xanh dương được ví như "vàng lỏng" vô giá. Bí ẩn nào khiến loài sinh vật 450 triệu năm tuổi này trở thành chốt chặn an toàn không thể thiếu cho nền y học hiện đại?
Bí mật dòng máu xanh của sam biển
Loài sam biển Đại Tây Dương, có tên khoa học là Limulus polyphemus thuộc họ Limulidae. Dù có tên tiếng Anh là Horseshoe Crab (Cua móng ngựa), thực chất chúng có họ hàng gần với bọ cạp và nhện hơn là các loài cua. Chúng sở hữu bộ xương ngoài cứng và có thể sống hơn 20 năm. Đặc biệt, loài này có tới 5 cặp mắt cùng các tế bào thị giác lớn nhất trong giới động vật. Chính việc nghiên cứu đôi mắt của chúng đã giúp các nhà khoa học tại Viện MBL đạt giải Nobel Sinh lý học năm 1967, trở thành bước đột phá trong việc hiểu cách thức hoạt động của thị giác con người.
Tuy nhiên, điểm đặc biệt nhất lại nằm ở cấu tạo hóa học của máu. Khác với con người và đa số động vật có xương sống sở hữu dòng máu đỏ do chứa sắt trong huyết sắc tố (Hemoglobin), máu của sam biển lại chứa đồng trong Hemocyanin. Chính kim loại này khiến máu của chúng có màu xanh dương nhạt đặc trưng khi tiếp xúc với oxy. Ngoài ra, giá trị thương mại khổng lồ nằm ở cơ chế miễn dịch sơ khai nhưng cực kỳ mạnh mẽ. Do sống trong môi trường đáy biển đầy rẫy vi khuẩn, tạo hóa đã ban cho chúng một vũ khí phòng thủ tức thì và tuyệt đối trong máu thay vì hệ miễn dịch thích ứng như con người.
Cơ chế đông tụ trong máu sam phát hiện vi khuẩn cực nhạy
Câu chuyện bắt đầu từ đầu thế kỷ 20. Năm 1908, hai nhà khoa học Carl Alsberg và Ernest Clark đã bị thu hút bởi khả năng đông máu nhanh chóng của loài Limulus. Họ phát hiện ra rằng cục máu đông này không đến từ huyết tương như ở con người, mà được hình thành từ một loại protein đặc biệt nằm ngay bên trong tế bào máu. Thời điểm đó, thành phần hóa học của nó vẫn là một ẩn số với tính chất độc đáo là không tan trong hầu hết các dung dịch kiềm. Tuy nhiên, những nghiên cứu này vẫn chưa tìm ra ứng dụng thực tế cho đến nửa thế kỷ sau.
Bước ngoặt lịch sử đến vào những năm 1950, khi nhà khoa học Fred Bang tại Viện MBL tình cờ phát hiện ra một hiện tượng chấn động: máu của sam biển sẽ đông lại thành dạng gel rắn ngay lập tức khi tiếp xúc với nội độc tố của vi khuẩn Gram âm (như E. coli hay Salmonella). Ông nhận thấy hệ thống tuần hoàn của con vật đông đặc lại để cô lập vi khuẩn, ngăn không cho mầm bệnh lan rộng. Một thập kỷ sau, Fred Bang cùng cộng sự trẻ Jack Levin đã giải mã thành công cơ chế này: các tế bào amebocyte trong máu sam hoạt động siêu nhạy cảm. Phát hiện này đã dẫn đến sự ra đời của chiết xuất LAL (Limulus Amebocyte Lysate).
Đóng góp quan trọng trong ngành dược phẩm
Trước khi có LAL, các nhà khoa học phải thử nghiệm độ an toàn của thuốc bằng cách tiêm vào thỏ và chờ xem chúng có bị sốt hay không. Đây là một phương pháp tốn kém và thiếu nhân đạo. Ngày nay, LAL từ máu sam vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận để kiểm tra độ tinh khiết của vắc-xin, thuốc tiêm tĩnh mạch và các thiết bị y tế cấy ghép. Độ nhạy của LAL là cực kỳ ấn tượng. Chỉ cần một lượng nhỏ nội độc tố vi khuẩn, dù chỉ bằng một phần nghìn tỷ gram, cũng sẽ bị phát hiện ngay lập tức. Từ insulin cho đến vắc-xin COVID-19, sự an toàn của mỗi sản phẩm y tế chúng ta sử dụng đều có sự đóng góp thầm lặng của loài sinh vật cổ đại này.
Cái giá đắt đỏ của dòng máu xanh từ sam biển
Chính vì vai trò quan trọng này, máu sam biển trở thành một trong những chất lỏng đắt nhất hành tinh. Theo trang Business Insider, giá của một gallon (khoảng 3,7 lít) máu sam có thể lên tới 60.000 USD, tức là khoảng 15.000 USD/lít. Ngành công nghiệp khai thác máu sam tuy là một thị trường ngách nhưng mang lại lợi nhuận khổng lồ, đóng vai trò xương sống cho quy trình kiểm soát chất lượng của ngành dược phẩm toàn cầu trị giá hàng nghìn tỷ đô la.
Quy trình khai thác và tranh cãi về đạo đức
Hàng năm, ước tính có khoảng 600.000 con sam biển bị bắt lên bờ tại Mỹ để phục vụ y học. Tại các phòng thí nghiệm, chúng bị trích xuất khoảng 30% lượng máu trong cơ thể thông qua một mũi kim đâm vào mô cơ gần tim, quy trình kéo dài từ 24 - 72 giờ. Tuy sau đó sam đã được thả tự do về biển nhưng các nhà bảo tồn vẫn đưa ra những con số đáng lo ngại: ước tính có từ 10% - 30% số sam bị chết sau khi khai thác, những con sống sót cũng bị suy giảm khả năng sinh sản. Năm 2016, Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đã nâng mức cảnh báo của loài này lên “Sắp nguy cấp” do quần thể sụt giảm.
Các tập đoàn lớn như Charles River khẳng định họ luôn nỗ lực bảo tồn và đối xử nhân đạo với loài sinh vật này trong suốt hơn 25 năm qua. Vào năm 1992, họ đã hợp tác với cơ quan chức năng Nam Carolina để ban hành luật cấm sử dụng sam biển làm mồi câu cá (một nguyên nhân lớn khác gây suy giảm quần thể). Nhờ những quy định này, quần thể sam tại Nam Carolina được ghi nhận tăng trưởng liên tục trong 15 năm qua, chứng minh rằng khai thác y sinh có thể song hành với bảo tồn nếu được quản lý chặt chẽ.
Câu chuyện về máu xanh của sam biển là minh chứng cho mối liên kết kỳ diệu giữa tự nhiên và y học hiện đại. Một sinh vật đã tồn tại nửa tỷ năm dưới đáy đại dương, nay lại trở thành tấm lá chắn bảo vệ sức khỏe cho loài người trước những vi khuẩn nhỏ bé nhất.