_1751270036.jpg)
Chia sẻ nội dung:
Khi ngành thủy sản “mới”: Bạn chọn sinh tồn hay bị bỏ lại?
Mô hình sản xuất truyền thống dần bộc lộ giới hạn, ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước thời điểm chuyển mình quan trọng. Một làn sóng công nghệ mới đang âm thầm định hình lại cách chúng ta nuôi trồng, quản lý và phát triển. Khi những nút thắt cũ đang siết chặt, công nghệ sẽ mở ra ngành thủy sản “mới” và đồng thời đặt ra bài toán sinh tồn cho những người làm nghề.
Những nút thắt của hiện tại
Ai làm nghề cũng thấy rõ những khó khăn đang ngày càng bào mòn lợi nhuận, gia tăng rủi ro cho từng vụ nuôi.
Trước tiên, bài toán nhân lực đang là điểm nghẽn lớn. Mỗi năm, lao động ngành giảm 8–10%, trong đó có tới 90% vẫn chưa được đào tạo bài bản. Lao động trẻ thì ngại công việc tay chân, thiếu định hướng gắn bó lâu dài. Vậy ai sẽ tiếp nối và phát triển nghề trong 5 – 10 năm tới?
Tiếp đó, việc sản xuất chủ yếu dựa vào kinh nghiệm “trông trời, trông đất, trông mây” vốn quen thuộc lại tiềm ẩn rủi ro lớn trong bối cảnh biến động. Thiếu một hệ thống dữ liệu chuẩn hóa khiến việc tối ưu trang trại trở nên khó khăn. Quyết định vẫn dựa nhiều vào cảm tính thay vì số liệu chính xác nên chúng ta luôn ở thế bị động.
Biến đổi khí hậu thì không còn là cảnh báo xa vời mà đã hiển hiện qua những đợt nắng nóng kéo dài, xâm nhập mặn, dịch bệnh phức tạp. Việc ứng phó chậm chạp khiến người nuôi luôn phải “chạy theo” xử lý sự cố, gánh chịu thiệt hại nặng nề khi rủi ro ập đến.
Cuối cùng là bài toán kinh tế. Thức ăn chiếm 60–70% giá thành nhưng tỷ lệ hao hụt lại có thể lên tới 15–20%. Chi phí điện, thuốc, hóa chất tăng liên tục do hiệu suất sử dụng chưa tối ưu, quản lý còn lãng phí. Những khoảng rò rỉ này đang bào mòn lợi nhuận vốn đã mỏng của người nuôi.
Công nghệ chính là lời giải cho cuộc chơi
Để vượt qua những thách thức mang tính hệ thống, ngành không thể chỉ bằng những giải pháp nhỏ lẻ mà cần một cuộc cách mạng toàn diện về tư duy và công nghệ, dựa trên bốn trụ cột then chốt.
Đầu tiên, tự động hóa là hướng đi tất yếu để tháo gỡ nút thắt lao động và hạn chế lãng phí. Các hệ thống cho ăn tự động sẽ tính toán chính xác khẩu phần theo từng giai đoạn phát triển của tôm, hệ thống quan trắc môi trường hoạt động 24/7. Tự động hóa không chỉ tiết kiệm sức lao động mà còn đảm bảo độ chính xác cao.
Thứ hai, thay vì quyết định theo kinh nghiệm, người nuôi cần ra quyết định dựa trên dữ liệu khoa học. Các thông số như pH, oxy, kiềm, NH₃, tốc độ tăng trưởng… được ghi nhận và phân tích liên tục. Người nuôi có thể quản lý từ xa, sự dụng thông tin để đưa ra được quyết định chính xác.
Thứ ba, cảnh báo sớm là bước tiến vượt bậc so với cách chạy theo khắc phục sự cố. Hệ thống AI sẽ phân tích dữ liệu, phát hiện những dấu hiệu bất thường nhỏ nhất mà con người khó nhận ra. Từ đó, hệ thống tự động gửi cảnh báo: “Khí độc đang tăng, nguy cơ bùng phát trong 24 giờ tới” hay “Sức ăn của tôm giảm, cần kiểm tra môi trường ngay”. Khả năng dự đoán rủi ro chính là công cụ mà người nuôi cần nhất.
Cuối cùng là quản lý thông minh, sự kết hợp toàn diện của cả ba yếu tố trên. Một nền tảng quản lý tập trung sẽ tích hợp dữ liệu, tự động hóa quy trình, phát hiện và đưa ra cảnh báo sớm. Nó không chỉ tối ưu từng ao nuôi mà còn quản lý cả chuỗi trang trại, minh bạch truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường.
Hành trình chuyển đổi không hề dễ dàng, nó đòi hỏi sự đầu tư và một cuộc cách mạng trong tư duy. Tuy nhiên, đây không còn là câu chuyện về "nên hay không nên", mà là một yêu cầu bắt buộc để ngành thủy sản Việt Nam tồn tại và vươn xa.
Ứng dụng công nghệ không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu nếu ngành thủy sản muốn tồn tại và phát triển bền vững. Từ ao nuôi nhỏ đến những chuỗi trang trại quy mô lớn, ai nắm bắt được công nghệ và thay đổi tư duy sớm hơn sẽ là người tạo ra lợi thế dài hạn. Trong cuộc đua không khoan nhượng này, người tiên phong không chỉ dẫn dắt cuộc chơi, mà còn là những người gặt hái thành công đầu tiên.