
Chia sẻ nội dung:
Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm, việc nghiên cứu và phát triển nuôi các loài hải sản có giá trị kinh tế cao, sinh trưởng nhanh và phù hợp với điều kiện tự nhiên là hướng đi tất yếu.
Trong đó, mực lá (Sepioteuthis lessoniana) được xem là đối tượng nuôi tiềm năng, nhờ có giá trị kinh tế cao, khả năng sinh trưởng nhanh, vòng đời ngắn và đã có nhiều nghiên cứu chứng minh khả năng sinh sản nhân tạo thành công.
Mực lá phân bố rộng ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ Nhật Bản đến Bắc Úc, New Zealand và Đông Phi. Chúng thường sống ở vùng nước nông ven bờ, nơi có rạn san hô, rong biển hoặc nền cát - những khu vực thuận lợi cho việc sinh sản và phát triển. Mực lá có vòng đời ngắn từ 6-8 tháng, tốc độ tăng trưởng nhanh, sau 4 tháng nuôi có thể đạt kích cỡ thương phẩm, con lớn nhất nặng đến 2 kg. Đây là ưu điểm nổi bật giúp rút ngắn chu kỳ nuôi và nhanh chóng thu hồi vốn.
Tại Việt Nam, Đại học Nha Trang và Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản III đã thực hiện nhiều đề tài về đặc điểm sinh học, kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm mực. Kết quả cho thấy mực có khả năng sinh sản quanh năm, đặc biệt tập trung từ tháng 6-9 ở khu vực phía Nam. Trong điều kiện phòng thí nghiệm, mực lá có thể sinh sản nhân tạo thành công. Mỗi mực cái có thể đẻ nhiều lần trong mùa vụ, trứng kết thành các capsule dài khoảng 6 cm, chứa đến 13 trứng. Việc tạo giá thể như rạn nhân tạo hoặc rong biển giúp tăng tỷ lệ đậu trứng và phát triển phôi.
Dù quy mô sản xuất giống và nuôi thương phẩm hiện nay còn nhỏ, nhưng các kết quả ban đầu mở ra triển vọng lớn cho việc phát triển nghề nuôi mực thương phẩm tại Việt Nam. Mực lá có giá trị thương phẩm cao trong nước và xuất khẩu, được thị trường ưa chuộng nhờ thịt trắng, dai, ngọt và giàu dinh dưỡng. Với nguồn trứng tự nhiên phong phú ven bờ và khả năng thích nghi tốt, việc phát triển các mô hình nuôi mực lá kết hợp du lịch sinh thái, nuôi trong lồng hoặc hệ thống tuần hoàn nước (RAS) là hướng đi triển vọng.
Tuy nhiên, chi phí nuôi công nghiệp còn cao do yêu cầu kỹ thuật khắt khe về nhiệt độ, chất lượng nước và thức ăn. Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu hoàn thiện quy trình kỹ thuật, giảm chi phí đầu tư và xây dựng chuỗi liên kết từ sản xuất giống-nuôi thương phẩm-chế biến tiêu thụ. Với những ưu điểm nổi bật về tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh sản nhân tạo, giá trị kinh tế cao và điều kiện sinh thái thuận lợi, mực lá (Sepioteuthis lessoniana) hoàn toàn có thể trở thành đối tượng nuôi mới đầy triển vọng trong chiến lược phát triển thủy sản bền vững của Việt Nam.