
Chia sẻ nội dung:
Men vi sinh (Probiotic) là giải pháp hỗ trợ đắc lực cho người nuôi tôm: xử lý môi trường, giảm khí độc, tăng sức đề kháng cho tôm. Tuy nhiên, nhiều trường hợp sau một thời gian sử dụng, hiệu quả giảm dần.
Các chuyên gia thủy sản cho rằng có 4 nguyên nhân chính lý giải hiện tượng này.
1. Chất lượng sản phẩm thay đổi
Probiotic vốn là chế phẩm chứa vi sinh vật sống, nên chất lượng rất dễ biến động. Mỗi lô hàng có thể khác nhau về mật số vi sinh sống, tùy vào quy trình sản xuất và bảo quản. Nếu bảo quản sai điều kiện, vi khuẩn có lợi suy giảm nhanh, dù sản phẩm vẫn còn hạn sử dụng. Ngoài ra, nhiều dòng sản phẩm nhập khẩu chưa được thử nghiệm với điều kiện ao nuôi bản địa, dẫn đến khả năng thích nghi kém.
Hệ quả là ban đầu, lô hàng mới thường cho hiệu quả rõ rệt trong việc phân hủy hữu cơ, hạn chế khí độc và ức chế vi khuẩn hại. Nhưng ở các lô sau, nếu chất lượng không ổn định, vi sinh không duy trì được hoạt động, khiến người nuôi nhận thấy hiệu quả giảm dần.
2. Môi trường ao nuôi biến động
Probiotic chỉ hoạt động tốt trong môi trường lý tưởng: oxy hòa tan cao, pH và độ mặn ổn định, lượng hữu cơ vừa phải. Nhưng trong thực tế, ao nuôi tôm thường biến động mạnh. Mùa mưa làm pH giảm, độ kiềm thấp; chất thải hữu cơ và khí độc như NH₃, H₂S gia tăng; oxy hòa tan giảm. Khi đó, vi khuẩn có lợi khó sinh trưởng, trong khi vi khuẩn gây hại lại bùng phát mạnh mẽ.
Đặc biệt, vào giai đoạn cuối vụ khi mật độ tôm dày, chất thải nhiều, môi trường ô nhiễm nặng, probiotic gần như “đuối sức”. Đây cũng là lý do nhiều vụ nuôi thất bại dù người nuôi vẫn duy trì bổ sung vi sinh thường xuyên.
3. Hệ vi sinh trong ao bị “chai”
Trong một ao nuôi có tới hàng trăm loài vi khuẩn cộng sinh, tạo thành một hệ vi sinh cân bằng. Việc bổ sung một chủng probiotic trong nhiều vụ liên tiếp khiến hệ sinh thái này bị lệ thuộc và mất đa dạng. Vi khuẩn bản địa thích nghi và cạnh tranh dinh dưỡng, làm probiotic bổ sung ngày càng yếu thế.
Nếu ao từng được xử lý bằng kháng sinh hoặc các biện pháp khử trùng mạnh như ozone, UV, hệ vi sinh có lợi càng dễ bị phá vỡ. Khi tái thả nuôi, probiotic khó khôi phục ưu thế, trong khi vi khuẩn gây hại có cơ hội phát triển trở lại.
4. Kỳ vọng của người nuôi thay đổi
Ở giai đoạn đầu, khi môi trường ao còn ổn định và tôm nhỏ, probiotic dễ phát huy tác dụng: tôm khỏe mạnh, ít bệnh, chi phí nuôi giảm. Nhưng khi ao bước vào giai đoạn áp lực lớn hơn, mật độ nuôi cao và dịch bệnh phát sinh, một loại vi sinh đơn lẻ không thể đáp ứng hết. Thực tế, nhiều hộ chỉ bổ sung probiotic khi ao đã ô nhiễm hoặc tôm có dấu hiệu bệnh, nên hiệu quả rất thấp. Chính sự thay đổi kỳ vọng – từ biện pháp phòng ngừa sang “thuốc chữa bệnh” – đã khiến người nuôi dễ thất vọng và cho rằng probiotic không còn hiệu quả.
Để men vi sinh phát huy tác dụng trong ao tôm, người nuôi cần chọn sản phẩm chất lượng và phù hợp điều kiện bản địa, bổ sung định kỳ từ đầu vụ trong ao còn sạch, đồng thời duy trì môi trường ổn định với oxy dồi dào và kiểm soát pH, kiềm, khí độc. Cân nhắc luân phiên nhiều chủng khác nhau để tránh “chai” hệ vi sinh và lưu ý rằng probiotic chỉ hiệu quả khi dùng để phòng ngừa chứ không thể thay thế biện pháp xử lý ao đã ô nhiễm nặng.