\

Ngành nuôi cá mú Việt Nam: Phân tích tiềm năng tăng trưởng và các nút thắt cần tháo gỡ

Ngành nuôi cá mú Việt Nam: Phân tích tiềm năng tăng trưởng và các nút thắt cần tháo gỡ

Chia sẻ nội dung:

Với giá trị kinh tế cao và nhu cầu thị trường lớn, ngành nuôi cá mú tại các tỉnh ven biển trọng điểm đang cho thấy tiềm năng tăng trưởng vượt trội.

Dù vậy, ngành này vẫn đối mặt với các rào cản mang tính hệ thống về giống, thức ăn và thị trường, đòi hỏi một chiến lược phát triển đồng bộ và bài bản. 

Phân tích tiềm năng và động lực tăng trưởng

Sức hấp dẫn của ngành nuôi cá mú đến từ biên lợi nhuận cao, được thúc đẩy bởi giá trị thương phẩm vượt trội luôn ở mức cao, thường dao động từ 280.000 đến 350.000 đồng/kg đối với các loài như mú trân châu, mú cọp. Thực tế cho thấy, các mô hình nuôi hiệu quả có thể mang lại nguồn thu ấn tượng; một ao nuôi rộng 5.000 m² có thể đạt lợi nhuận 300–400 triệu đồng sau một vụ, trong khi các hệ thống lồng bè lớn có thể thu về hàng tỷ đồng nhờ nhu cầu ổn định từ các nhà hàng cao cấp và thị trường xuất khẩu.

Sự phát triển của ngành được minh chứng qua việc đa dạng hóa các mô hình nuôi trồng, từ lồng bè truyền thống trên biển đến việc tận dụng các ao nuôi tôm kém hiệu quả để chuyển đổi. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ cao như hệ thống tuần hoàn (RAS) đã bắt đầu xuất hiện, hứa hẹn giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tối ưu hóa năng suất. Các mô hình này tuy đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhưng có thể nâng tỷ lệ sống của cá lên trên 90%, vượt trội so với mức 60–70% của phương pháp truyền thống

Một trong những thành tựu mang tính đột phá nhất là sự thành công trong việc sản xuất giống cá mú trân châu nhân tạo tại Khánh Hòa. Việc chủ động được nguồn giống chất lượng cao không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu và khai thác tự nhiên, mà còn là yếu tố then chốt để ổn định chi phí sản xuất và nâng cao tỷ lệ sống, tạo nền tảng cho việc mở rộng quy mô một cách bền vững.

Các rào cản mang tính hệ thống và rủi ro vận hành

Tuy nhiên, để phát triển lên một tầm cao mới, ngành cá mú Việt Nam buộc phải đối mặt và giải quyết các "nút thắt" mang tính cố hữu. Trước hết là nút thắt về nguồn giống và chuỗi cung ứng. Mặc dù đã có những thành công ban đầu, năng lực sản xuất giống nhân tạo trong nước vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của toàn ngành, khiến nhiều địa phương vẫn phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu hoặc khai thác tự nhiên, kéo theo rủi ro về chất lượng không đồng đều và chi phí cao. 

Bên cạnh đó là vấn đề về chi phí và hiệu quả của thức ăn. Việc lạm dụng cá tạp không chỉ gây ô nhiễm mà còn làm tăng nguy cơ dịch bệnh, trong khi thức ăn công nghiệp lại chiếm tỷ trọng quá lớn trong tổng chi phí đầu tư. 

Thêm vào đó, sự bất ổn của thị trường đầu ra, đặc biệt là sự phụ thuộc vào các kênh xuất khẩu tiểu ngạch, khiến người nuôi luôn ở thế bị động. Cuối cùng, khoảng trống về kỹ thuật và vốn đầu tư cũng là một rào cản lớn, khi các mô hình công nghệ cao vẫn còn xa vời với các hộ nuôi nhỏ lẻ, còn việc nuôi tự phát lại tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Tương lai của ngành

Tương lai của ngành nuôi cá mú không nằm ở việc giải quyết từng vấn đề riêng lẻ, mà là cuộc đua định hình lại toàn bộ hệ sinh thái sản xuất. Bước đi nền tảng chính là tự chủ hoàn toàn nguồn giống thông qua việc nhân rộng các mô hình thành công và làm chủ công nghệ. 

Khi đó, bài toán tối ưu hóa chi phí thức ăn sẽ được giải mã bằng công nghệ và quy trình quản lý hiệu quả. Chính sự vững chắc về nguồn cung và chi phí này sẽ là bệ phóng để thúc đẩy các chuỗi liên kết giá trị, kết nối các hợp tác xã và doanh nghiệp, từ đó ổn định đầu ra và khẳng định vị thế sản phẩm trên thị trường. 

Tất cả những điều đó phải được xây dựng trên một nền tảng kỹ thuật đồng bộ và chuẩn hóa cho toàn ngành. Doanh nghiệp hay địa phương nào tiên phong trong việc tự chủ nguồn giống và xây dựng chuỗi liên kết giá trị sẽ là người dẫn dắt cuộc chơi và nắm giữ lợi thế cạnh tranh trong những năm tới.

Mrs Thoa - Miền trung
SĐT: 0978 182 284
Mrs Huyền - Miền Nam
SĐT: 0905 252 284
Danh bạ website