
Chia sẻ nội dung:
Trong nhiều năm, nước thải từ ao nuôi tôm bị xem là gánh nặng môi trường bởi chứa lượng lớn chất hữu cơ, thức ăn dư, phân tôm và hóa chất. Nếu xả thẳng ra tự nhiên, chúng có thể gây phú dưỡng, phát sinh mầm bệnh và làm suy thoái hệ sinh thái ven biển.
Tuy nhiên, trong bối cảnh phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn, cách nhìn nhận đang thay đổi. Nước thải không chỉ là chất thải cần xử lý mà còn là nguồn lực giá trị, có thể tận dụng cho các mô hình sinh học, tuần hoàn nước (RAS), biofloc hay biến bùn đáy thành phân hữu cơ. Từ đó, ngành tôm vừa giảm áp lực môi trường, vừa khai thác giá trị mới từ dòng thải.
Bản chất của nước thải
Nước thải từ trại nuôi tôm chứa nhiều Nitơ, Photpho và chất hữu cơ từ thức ăn dư, phân tôm, vỏ lột và sinh vật phù du. Đây không phải dòng chất lỏng “độc hại tuyệt đối” mà thực chất là dung dịch giàu dinh dưỡng.
Nếu không xử lý, nguồn dinh dưỡng này dễ gây phú dưỡng, bùng phát tảo, giảm oxy và làm mất cân bằng sinh thái. Nguy hiểm hơn, nước thải còn có thể lây lan dịch bệnh giữa các trại, đặc biệt ở vùng nuôi tập trung. Ngược lại, khi được xử lý đúng cách, nó trở thành nguồn lực tái tạo – nguyên liệu cho phân bón, nuôi vi tảo hoặc tái sử dụng trong hệ thống nuôi tuần hoàn.
Kiểm soát tại nguồn
Thay vì chỉ trông chờ vào biện pháp xử lý cuối đường ống, giải pháp bền vững nhất là giảm phát sinh chất thải ngay từ gốc. Do phần lớn chất hữu cơ bắt nguồn từ thức ăn, việc xây dựng chế độ cho ăn hợp lý giữ vai trò quyết định. Thức ăn chất lượng cao, giàu dinh dưỡng cân đối, được cho đúng lượng, đúng thời điểm sẽ hạn chế dư thừa.
Cùng với đó, vận hành ao nuôi khoa học cũng quan trọng. Thao tác si-phông đáy định kỳ giúp loại bỏ chất thải tích tụ, kết hợp thay nước hợp lý theo giai đoạn nuôi. Nhờ vậy, chất lượng nước trong ao được duy trì ổn định, đồng thời giảm tải ô nhiễm trong dòng thải ra ngoài môi trường.
Giải pháp sinh học
Các giải pháp sinh học đang khẳng định ưu thế nhờ tính bền vững và thân thiện với môi trường. Ao lắng là phương pháp cơ bản, hoạt động như “bể lọc tự nhiên”, giúp loại bỏ phần lớn chất rắn và hữu cơ lơ lửng. Nếu thiết kế chuẩn, ao lắng có thể giảm 70–90% lượng chất rắn trước khi xả.
Ở mức cao hơn, bổ sung chế phẩm sinh học chứa các vi khuẩn có lợi như Bacillus, Nitrosomonas hay Lactobacillus sẽ tăng tốc phân hủy hữu cơ, chuyển hóa khí độc và ổn định hệ vi sinh. Công nghệ biofloc còn tiến xa hơn, biến ao nuôi thành hệ thống xử lý tại chỗ, nơi vi sinh phát triển mạnh để tái chế chất thải thành nguồn protein tự nhiên cho tôm. Mô hình này không chỉ giảm nhu cầu thay nước mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế.
Biến nước thải thành giá trị mới
Xu thế hiện nay không dừng lại ở xử lý mà còn tập trung khai thác giá trị từ nước thải. Nhiều mô hình nuôi ghép đã chứng minh hiệu quả: Đưa nước thải từ ao tôm sang ao phụ nuôi cá rô phi, loài có khả năng tiêu thụ mùn bã hữu cơ, giúp cải thiện môi trường và hỗ trợ tăng trưởng cho tôm. Thực tế tại Thừa Thiên Huế cho thấy mô hình ghép tôm – rô phi mang lại lợi nhuận cao hơn nuôi đơn.
Xa hơn, các vùng đệm sinh thái như rừng ngập mặn hoặc bể lọc rong biển mở ra triển vọng lớn. Rừng ngập mặn vừa hấp thụ dinh dưỡng dư thừa, vừa bảo vệ bờ biển, còn rong biển có khả năng xử lý hợp chất hữu cơ và nitơ-phospho đồng thời tạo ra sinh khối giá trị. Đây chính là tinh thần của kinh tế tuần hoàn: biến thách thức môi trường thành cơ hội kinh tế, biến nước thải thành tài nguyên.
Nước thải nuôi tôm, từ chỗ bị xem như gánh nặng môi trường, đang trở thành nguồn lực tái tạo giàu tiềm năng. Với cách tiếp cận tổng hợp – từ kiểm soát tại nguồn, áp dụng giải pháp sinh học đến khai thác giá trị theo hướng kinh tế tuần hoàn – ngành tôm có thể vừa giảm thiểu rủi ro môi trường, vừa tối ưu hóa hiệu quả kinh tế. Đây chính là con đường để xây dựng một nền nuôi tôm hiện đại, trách nhiệm và bền vững.