\

Tôm bơi lờ đờ và kéo đàn: Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm trong ao nuôi

Tôm bơi lờ đờ và kéo đàn: Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm trong ao nuôi

Chia sẻ nội dung:

Tôm bơi lờ đờ và kéo đàn: Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm trong ao nuôi

Một trong những hiện tượng khiến người nuôi tôm lo lắng và cần đặc biệt chú ý chính là tôm bơi lờ đờ và kéo đàn. Đây không chỉ là biểu hiện của sự suy yếu mà còn có thể là lời cảnh báo về những vấn đề nghiêm trọng đang xảy ra trong ao, từ môi trường xuống cấp đến sự bùng phát của dịch bệnh.

Tôm bơi lờ đờ và kéo đàn là gì?

Tôm bơi lờ đờ là hiện tượng tôm di chuyển chậm chạp, mất phương hướng, không còn linh hoạt như bình thường. Thay vì bơi nhanh nhẹn, chúng thường có xu hướng bơi sát bờ, dạt vào góc ao hoặc nổi trên mặt nước. Khi kết hợp với hiện tượng kéo đàn, tức là tôm tập trung lại thành từng nhóm lớn, bơi cùng chiều hoặc tụ lại ở một vị trí nhất định trong ao, đây là một dấu hiệu cực kỳ đáng báo động. Tôm khỏe mạnh thường phân tán đều khắp ao và di chuyển chủ động để tìm kiếm thức ăn. Sự thay đổi trong tập tính bơi lội và phân bố cho thấy chúng đang gặp phải căng thẳng hoặc vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây ra hiện tượng tôm bơi lờ đờ và kéo đàn

Có rất nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng tôm bơi lờ đờ và kéo đàn, bao gồm cả các yếu tố môi trường, dinh dưỡng và bệnh lý.

Yếu tố môi trường nước

Chất lượng nước là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của tôm. Bất kỳ sự thay đổi đột ngột hoặc duy trì ở mức không lý tưởng nào cũng có thể khiến tôm bị sốc và suy yếu.

Thiếu oxy hòa tan (DO): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi nồng độ oxy dưới 3-4 mg/L, tôm sẽ khó hô hấp, bơi lờ đờ, nổi đầu và có thể kéo đàn lên gần mặt nước hoặc khu vực sục khí để tìm oxy. Tình trạng này thường xảy ra vào ban đêm, sáng sớm hoặc khi tảo trong ao phát triển quá mức và sụp đổ.

Biến động nhiệt độ đột ngột: Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm quá lớn (trên 5°C) hoặc nhiệt độ nước quá cao/quá thấp so với ngưỡng tối ưu (28-30°C) đều gây stress cho tôm, làm giảm sức đề kháng và khả năng vận động.

Độ pH không ổn định: pH tối ưu cho ao tôm là 7.5-8.5. Nếu pH quá cao hoặc quá thấp, hoặc biến động lớn trong ngày (trên 0.5), sẽ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và hô hấp của tôm.

Nồng độ khí độc cao: Các khí độc như Amoniac (NH3/NH4+), Nitrit (NO2-), Hydro Sulfide (H2S) là những chất cực độc đối với tôm. Khi nồng độ vượt ngưỡng cho phép, chúng sẽ gây ngộ độc, tổn thương mang và các cơ quan nội tạng, khiến tôm yếu dần, bơi lờ đờ, bỏ ăn và chết hàng loạt. H2S đặc biệt nguy hiểm, thường tích tụ ở đáy ao khi có nhiều chất hữu cơ lắng tụ.

Độ mặn và độ kiềm biến động: Mặc dù ít phổ biến hơn oxy hay khí độc, nhưng sự thay đổi đột ngột về độ mặn hoặc độ kiềm (Alkalinity) cũng có thể khiến tôm mất cân bằng sinh lý, dẫn đến suy yếu và bơi lờ đờ.

Dinh dưỡng kém hoặc thiếu hụt

Thức ăn chất lượng thấp, thiếu các vitamin, khoáng chất thiết yếu hoặc protein cần thiết có thể làm tôm chậm lớn, yếu ớt và dễ mắc bệnh. Tôm thiếu dinh dưỡng thường có màu sắc nhợt nhạt, vỏ mềm, ruột trống và hoạt động kém linh hoạt.

Tôm mắc bệnh

Đây là nguyên nhân nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến thiệt hại nặng nề. Khi tôm mắc bệnh, đặc biệt là các bệnh do vi rút hoặc vi khuẩn, chúng thường có các biểu hiện rõ ràng:

  • Bệnh đốm trắng (WSSV): Tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ tấp bờ, xuất hiện các đốm trắng trên vỏ.
  • Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS): Tôm gan tụy nhợt nhạt, teo gan, ruột trống, bơi lờ đờ đáy ao hoặc tấp bờ.
  • Bệnh phân trắng: Tôm đi phân trắng, lờ đờ, vỏ mềm.
  • Bệnh đầu vàng (YHV): Tôm bỏ ăn, tấp bờ, gan tụy màu vàng.
  • Bệnh vi bào tử trùng (EHP): Tôm chậm lớn, còi cọc, ăn kém, thường đi kèm với việc bơi lờ đờ.
  • Nhiễm ký sinh trùng: Một số loại ký sinh trùng có thể làm tổn thương mang, cơ quan nội tạng, khiến tôm suy yếu.

Khi tôm bơi lờ đờ và kéo đàn do bệnh, thường đi kèm với các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng khác trên cơ thể tôm.

Tác động của hiện tượng tôm bơi lờ đờ và kéo đàn

Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, tình trạng tôm bơi lờ đờ và kéo đàn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng:

Tăng tỷ lệ hao hụt: Tôm yếu sẽ dễ bị sốc, nhiễm bệnh và chết hàng loạt, dẫn đến giảm mật độ nuôi đáng kể.

Giảm tốc độ tăng trưởng: Tôm suy yếu sẽ ăn kém, chậm lớn, dẫn đến kích cỡ thu hoạch không đạt yêu cầu, kéo dài thời gian nuôi và tăng chi phí.

Thiệt hại kinh tế lớn: Tôm chết nhiều, tôm còi cọc, chi phí xử lý môi trường và thuốc men tăng cao, gây tổn thất nghiêm trọng cho người nuôi.

Ảnh hưởng đến chất lượng nước: Tôm chết trong ao sẽ phân hủy, làm ô nhiễm môi trường nước, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.

Giải pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả

Phòng bệnh hơn chữa bệnh là nguyên tắc vàng trong nuôi tôm. Tuy nhiên, khi tôm đã có dấu hiệu bơi lờ đờ và kéo đàn, cần phải hành động nhanh chóng và đúng phương pháp.

Biện pháp phòng ngừa

Quản lý chất lượng nước chặt chẽ:

Thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường: Sử dụng bộ test kit để đo pH, DO, độ kiềm, NH3, NO2, H2S định kỳ hàng ngày hoặc 2-3 ngày/lần.

Đảm bảo đủ oxy: Vận hành quạt nước liên tục, đặc biệt vào ban đêm và sáng sớm. Duy trì mật độ tảo vừa phải để tránh sụp đổ tảo.

Kiểm soát pH: Sử dụng vôi hoặc hóa chất phù hợp để điều chỉnh pH nếu cần. Tránh để pH dao động quá mức trong ngày.

Quản lý chất đáy: Định kỳ siphon đáy ao, sử dụng vi sinh xử lý đáy (chế phẩm sinh học) để phân hủy chất hữu cơ, hạn chế tích tụ khí độc.

Kiểm soát khí độc: Sử dụng các sản phẩm Zeolite, Yucca để hấp thụ khí độc khẩn cấp khi nồng độ cao. Bổ sung vi sinh định kỳ để cân bằng hệ vi sinh trong ao, chuyển hóa khí độc.

Quản lý thức ăn hợp lý:

Chọn thức ăn chất lượng cao: Đảm bảo thức ăn đầy đủ dinh dưỡng, có nguồn gốc rõ ràng.

Cho ăn đúng liều lượng: Tránh cho ăn thừa gây lãng phí và ô nhiễm môi trường. Theo dõi sàn ăn để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp với sức ăn của tôm.

Bổ sung dinh dưỡng: Định kỳ trộn thêm Vitamin C, men tiêu hóa, khoáng chất vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho tôm.

Kiểm soát mầm bệnh:

Chuẩn bị ao kỹ lưỡng: Xử lý đáy ao, diệt khuẩn, gây màu nước đúng quy trình trước khi thả tôm.

Chọn con giống chất lượng: Mua tôm giống từ trại uy tín, có kiểm dịch sạch bệnh.

Quản lý an toàn sinh học: Hạn chế người và động vật ra vào khu vực nuôi, sử dụng lưới che để ngăn chim, cua, ốc mang mầm bệnh vào ao.

Quan sát tôm hàng ngày: Theo dõi tập tính bơi lội, màu sắc, tình trạng vỏ, gan tụy, ruột của tôm để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Biện pháp xử lý khi tôm có dấu hiệu bơi lờ đờ và kéo đàn

Khi phát hiện tôm có biểu hiện bơi lờ đờ và kéo đàn, cần thực hiện ngay các bước sau:

Kiểm tra ngay các chỉ số môi trường: Đây là việc đầu tiên cần làm. Đo nhanh DO, pH, độ kiềm, NH3, NO2, H2S để xác định nguyên nhân chính.

Nếu thiếu oxy: Tăng cường quạt nước, sục khí tối đa. Có thể sử dụng Oxy viên (Sodium Percarbonate) khẩn cấp.

Nếu pH, độ kiềm biến động: Dùng vôi hoặc Dolomite để ổn định. 

Nếu khí độc cao: Dùng Yucca (cho NH3/H2S), hoặc Zeolite kết hợp với vi sinh để xử lý. Thay nước một phần (khoảng 20-30%) nếu các biện pháp trên không hiệu quả.

Giảm hoặc ngừng cho ăn: Khi tôm yếu, khả năng tiêu hóa kém. Việc ngừng hoặc giảm lượng thức ăn giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa và hạn chế ô nhiễm ao.

Tăng cường sức đề kháng cho tôm:

Trộn các sản phẩm bổ gan, vitamin C, khoáng chất tổng hợp vào thức ăn cho tôm ăn.

Có thể tạt trực tiếp vitamin C hoặc khoáng chất xuống ao để tôm hấp thụ qua mang và vỏ.

Xác định nguyên nhân bệnh lý (nếu có):

Bắt một số mẫu tôm có biểu hiện bệnh gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm xác định chính xác mầm bệnh (PCR).

Dựa trên kết quả xét nghiệm, áp dụng phác đồ điều trị phù hợp theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật hoặc chuyên gia. Lưu ý: Việc tự ý sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi có thể gây hại cho tôm và môi trường, đồng thời tạo ra hiện tượng kháng thuốc.

Cải tạo môi trường ao nuôi:

Sau khi xử lý cấp cứu, cần duy trì việc sử dụng vi sinh định kỳ để phân hủy chất hữu cơ, ổn định hệ sinh thái ao.

Xem xét việc thay nước một phần nếu chất lượng nước quá xấu và không thể cải thiện bằng các biện pháp khác.

Kinh nghiệm thực tế từ người nuôi

Nhiều người nuôi tôm lão làng chia sẻ rằng việc quan sát tôm vào buổi sáng sớm là rất quan trọng. Đây là thời điểm nồng độ oxy thấp nhất và các vấn đề về khí độc dễ bộc lộ nhất. Nếu thấy tôm bơi lờ đờ, kéo đàn vào sáng sớm, hãy lập tức kiểm tra oxy và các chỉ số môi trường khác.

Ngoài ra, việc ghi chép nhật ký ao nuôi chi tiết về các chỉ số môi trường, lượng thức ăn, tình trạng tôm hàng ngày sẽ giúp người nuôi dễ dàng nhận biết các xu hướng bất thường và có biện pháp can thiệp sớm.

Hiện tượng tôm bơi lờ đờ và kéo đàn là một cảnh báo rõ ràng về sức khỏe của tôm và tình trạng ao nuôi. Việc hiểu rõ nguyên nhân, tác động và áp dụng kịp thời các biện pháp phòng ngừa, xử lý là vô cùng cần thiết. Bằng cách quản lý chặt chẽ môi trường nước, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và chủ động phòng chống dịch bệnh, người nuôi tôm có thể giảm thiểu rủi ro, bảo vệ năng suất vụ nuôi và đạt được hiệu quả kinh tế cao. Đừng bao giờ lơ là những dấu hiệu nhỏ nhất từ tôm trong ao của bạn!

Mrs Thoa - Miền trung
SĐT: 0978 182 284
Mrs Huyền - Miền Nam
SĐT: 0905 252 284
Danh bạ website