
Chia sẻ nội dung:
Với giá trị kinh tế cao, chu kỳ sản xuất ngắn và khả năng thích ứng tốt với điều kiện tự nhiên của Việt Nam, việc phát triển các mô hình nuôi cá kèo thương phẩm đang nổi lên như một giải pháp kinh tế bền vững, đặc biệt tại các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long.
Nền tảng kỹ thuật trong thiết lập môi trường nuôi
Sự thành công của mô hình nuôi cá kèo được xây dựng trên việc tái tạo một môi trường sống mô phỏng gần nhất với điều kiện tự nhiên của chúng. Yêu cầu kỹ thuật cốt lõi là một môi trường nước lợ ổn định, với độ mặn lý tưởng dao động từ 10-20‰. Mô hình nuôi phổ biến nhất là ao đất, với diện tích từ 1.000 đến 5.000 m² và độ sâu mực nước từ 0,8-1,2 m.
Một trong những yếu tố kỹ thuật đặc trưng và quan trọng nhất là nền đáy ao. Cá kèo là loài sống đáy và có tập tính đào hang, do đó, đáy ao cần được duy trì một lớp bùn mềm, sạch, dày khoảng 20-30 cm. Quy trình cải tạo ao bắt đầu bằng việc vét bùn cũ, sau đó sử dụng vôi bột (7-10 kg/100 m²) để khử trùng và ổn định độ pH. Nước được cấp vào ao phải đi qua một hệ thống lưới lọc kỹ lưỡng để loại bỏ các sinh vật gây hại.
Quản lý con giống và chiến lược dinh dưỡng
Chất lượng con giống và chế độ dinh dưỡng là hai yếu tố quyết định trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và thành công của vụ nuôi. Người nuôi cần lựa chọn giống có kích cỡ đồng đều (khoảng 1.000-1.500 con/kg), khỏe mạnh từ các trại sản xuất uy tín tại các "thủ phủ" cá kèo như Bạc Liêu, Cà Mau. Mật độ thả được khuyến nghị là 50-100 con/m², một mật độ tương đối cao, đòi hỏi một quy trình quản lý môi trường nghiêm ngặt.
Về dinh dưỡng, cá kèo là loài ăn tạp nhưng để đạt hiệu quả kinh tế cao, cần sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm tốt. Khẩu phần ăn có thể là sự kết hợp giữa các nguồn phụ phẩm như cám gạo, bột cá và thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm từ 30-35%. Lượng thức ăn hàng ngày được tính bằng khoảng 3-5% trọng lượng thân cá và được chia làm 2-3 cữ. Một kỹ thuật quan trọng là bón lót phân hữu cơ trước khi thả giống để kích thích sự phát triển của quần thể sinh vật phù du, tạo ra một nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào, giúp giảm chi phí đầu vào.
Quản lý môi trường và kiểm soát dịch bệnh
Do được nuôi với mật độ cao, việc quản lý chất lượng nước là nhiệm vụ xuyên suốt và quan trọng nhất. Các chỉ số môi trường như pH, độ mặn và đặc biệt là hàm lượng oxy hòa tan (luôn phải duy trì ở mức trên 4 mg/L) cần được kiểm tra định kỳ. Việc thay nước với tỷ lệ 20-30% mỗi tuần là cần thiết để loại bỏ chất thải và duy trì sự ổn định.
Mặc dù cá kèo có sức đề kháng tương đối tốt, chúng vẫn có thể mắc các bệnh về ký sinh trùng như bệnh đốm trắng nếu chất lượng nước suy giảm. Do đó, các biện pháp phòng bệnh chủ động như định kỳ sử dụng vôi để ổn định pH và diệt khuẩn, kết hợp với việc quan sát chặt chẽ hành vi của cá, là rất quan trọng.
Hiệu quả kinh tế và các vùng nuôi trọng điểm
Hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi cá kèo là không thể phủ nhận. Sau một chu kỳ nuôi ngắn, chỉ từ 5-6 tháng, cá có thể đạt kích cỡ thương phẩm từ 15-20 con/kg. Với giá bán ổn định và nhu cầu lớn từ thị trường, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, người nuôi có thể thu về lợi nhuận đáng kể.
Ngành nuôi cá kèo phát triển mạnh mẽ nhất tại các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, nơi có điều kiện tự nhiên lý tưởng. Bạc Liêu được xem là "thủ phủ" của ngành này, với sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm. Bên cạnh đó, Cà Mau, Sóc Trăng, và Kiên Giang cũng là những trung tâm nuôi quan trọng, với các mô hình nuôi xen canh trong vuông tôm cho hiệu quả rất cao.
Nuôi cá kèo là một mô hình sản xuất hiệu quả, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế của các vùng nước lợ tại Việt Nam. Với kỹ thuật nuôi không quá phức tạp, chu kỳ sản xuất ngắn và lợi nhuận hấp dẫn, mô hình này không chỉ giúp nông dân cải thiện thu nhập mà còn góp phần vào việc phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững. Việc làm chủ được kỹ thuật, đặc biệt là trong việc quản lý môi trường nước, chắc chắn sẽ giúp người nông dân gặt hái thành công từ loài cá đặc sản này.