_1748580869.jpg)
Chia sẻ nội dung:
Phòng ngừa và xử lý bệnh mềm vỏ ở tôm nuôi
Trong nuôi tôm thâm canh và bán thâm canh, bệnh mềm vỏ là một trong những vấn đề phổ biến gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tôm nuôi và hiệu quả kinh tế của người nuôi. Bệnh không gây chết hàng loạt như một số bệnh nguy hiểm khác nhưng lại làm giảm tăng trưởng, khiến tôm dễ mắc các bệnh cơ hội khác và làm giảm giá trị thương phẩm. Do đó, hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng cũng như biện pháp phòng ngừa và xử lý bệnh mềm vỏ là điều rất cần thiết đối với người nuôi tôm.
Bệnh mềm vỏ là gì?
Bệnh mềm vỏ ở tôm thường xuất hiện sau khi tôm lột xác. Khi mắc bệnh, vỏ tôm không cứng lại như bình thường mà mềm, mỏng, thậm chí nhăn nheo và có màu sắc nhợt nhạt. Hiện tượng này làm cho tôm dễ bị tổn thương, khó bắt mồi, dễ bị vi khuẩn, nấm và các tác nhân cơ hội khác tấn công.
Nguyên nhân gây bệnh mềm vỏ
Bệnh mềm vỏ ở tôm có thể do nhiều nguyên nhân kết hợp, bao gồm:
Thiếu khoáng chất cần thiết
Tôm cần các khoáng chất như canxi, magie, photpho… để hình thành và làm cứng vỏ sau khi lột xác. Ao nuôi thiếu khoáng hoặc tỷ lệ khoáng không cân đối là nguyên nhân phổ biến khiến vỏ tôm mềm, mỏng.
Chất lượng nước kém
Độ kiềm thấp (dưới 80 mg CaCO₃/lít) ảnh hưởng đến quá trình hấp thu khoáng và hình thành vỏ.
pH dao động lớn hoặc ở mức thấp (<7,5) cũng làm giảm khả năng trao đổi chất và hấp thu dưỡng chất.
Các yếu tố khác như NH₃, NO₂, H₂S cao cũng gây stress cho tôm, ảnh hưởng đến quá trình lột xác và phục hồi vỏ.
Dinh dưỡng không cân đối
Thức ăn thiếu vitamin, khoáng vi lượng, đặc biệt là vitamin D, C, K, và các nguyên tố vi lượng như kẽm, đồng… sẽ làm giảm khả năng tổng hợp vỏ.
Tác động từ môi trường
Mưa kéo dài hoặc thay đổi thời tiết đột ngột khiến độ mặn, pH, nhiệt độ thay đổi nhanh chóng, gây sốc cho tôm.
Ao có nhiều khí độc, chất hữu cơ phân hủy, tảo tàn... cũng góp phần gây bệnh.
Triệu chứng nhận biết
Tôm sau khi lột xác không cứng vỏ, vỏ mềm dai hoặc nhăn nheo.
Màu sắc vỏ nhợt nhạt, không bóng.
Tôm chậm lớn, ít ăn, bơi yếu.
Dễ bị các loài khác tấn công trong ao (như tôm lớn cắn tôm nhỏ).
Tỷ lệ hao hụt sau lột xác tăng lên.
Biện pháp phòng ngừa bệnh mềm vỏ
Quản lý chất lượng nước
Duy trì độ kiềm ở mức 100–150 mg CaCO₃/lít, pH ổn định từ 7,8–8,3.
Định kỳ kiểm tra và điều chỉnh độ kiềm bằng cách sử dụng vôi Dolomite hoặc vôi nung (CaO).
Bổ sung khoáng chất định kỳ (như Ca, Mg, K…) qua nước và thức ăn.
Hạn chế tảo tàn, tránh sự gia tăng đột ngột của NH₃, NO₂, H₂S bằng cách sử dụng men vi sinh, chế phẩm sinh học để ổn định môi trường.
Tăng cường dinh dưỡng
Sử dụng thức ăn có chất lượng tốt, được cung cấp bởi các nhà sản xuất uy tín.
Bổ sung vitamin C, D, E và các nguyên tố vi lượng thông qua premix trộn vào thức ăn hoặc dùng các sản phẩm bổ sung chuyên biệt.
Hạn chế cho ăn dư thừa, tránh gây ô nhiễm đáy ao.
Quản lý chu kỳ lột xác
Quan sát chu kỳ lột xác của tôm để có biện pháp can thiệp phù hợp.
Tránh can thiệp mạnh (sốc môi trường, thay nước quá nhiều, đánh vôi liều cao) trong thời kỳ tôm chuẩn bị hoặc đang lột xác.
Có thể bổ sung khoáng và vitamin vào thời điểm tôm bắt đầu vào chu kỳ lột xác.
Định kỳ diệt khuẩn và xử lý đáy
Định kỳ diệt khuẩn nhẹ bằng iodine hoặc chlorine liều thấp để giảm mầm bệnh.
Hút bùn đáy, sử dụng men vi sinh xử lý đáy nhằm hạn chế tích tụ khí độc và chất thải hữu cơ.
Cách xử lý khi tôm bị mềm vỏ
Khi phát hiện tôm có dấu hiệu mềm vỏ, cần:
Kiểm tra lại toàn bộ các chỉ tiêu môi trường
Đo pH, độ kiềm, độ mặn, NH₃, NO₂, H₂S… và điều chỉnh nếu có chỉ số vượt ngưỡng.
Bổ sung khoáng và vitamin
Sử dụng các loại khoáng tổng hợp hòa tan để rải xuống ao vào buổi chiều mát.
Bổ sung vitamin C, D, E vào thức ăn trong 5–7 ngày liên tục để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi vỏ.
Hạn chế thay đổi môi trường đột ngột
Tránh thay nước nhiều hoặc dùng thuốc, hóa chất mạnh trong giai đoạn này.
Nếu cần thay nước, nên thay từ từ và vào lúc trời mát (sáng sớm hoặc chiều muộn).
Tăng cường quản lý thức ăn
Cho ăn vừa đủ, không để thức ăn dư thừa gây ô nhiễm đáy.
Nếu tôm ăn yếu, có thể dùng men tiêu hóa hoặc chất kích thích ăn trộn vào thức ăn.
Bệnh mềm vỏ tuy không nguy hiểm tức thời nhưng ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng và chất lượng tôm nuôi. Việc phòng bệnh phải được đặt lên hàng đầu thông qua quản lý tốt môi trường ao nuôi, chế độ dinh dưỡng hợp lý và kiểm soát chu kỳ lột xác. Khi bệnh đã xuất hiện, người nuôi cần xử lý nhanh chóng, đúng cách để hạn chế thiệt hại và giúp tôm phục hồi nhanh chóng.